Suy thận: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa

Suy thận, một trong những căn bệnh phổ biến và nguy hiểm, ngày càng đe dọa sức khỏe của nhiều người. Dấu hiệu của suy thận thường không rõ ràng. Trong bài viết này, mời các bạn cùng Nhà Thuốc Tường Vi tìm hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và cách phòng ngừa của căn bệnh này.

1. Suy thận là gì?

1.1 Bệnh suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng thận bị suy giảm chức năng, không còn khả năng lọc các chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả. Khi chức năng thận suy giảm, các chất độc hại sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

suy-than
Suy thận là tình trạng thận bị suy giảm chức năng.

Có hai loại suy thận chính:

  • Suy thận cấp: Diễn ra nhanh chóng trong vài ngày hoặc vài tuần. Có thể phục hồi hoàn toàn hoặc một phần chức năng thận sau khi điều trị.
  • Suy thận mãn: Tiến triển âm thầm trong thời gian dài, thường không thể phục hồi. Mục tiêu điều trị là làm chậm diễn tiến của bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

1.2 Các giai đoạn của suy thận

Suy thận cấp (AKI) có 4 giai đoạn:

  • Khởi phát: Tổn thương thận do nhiều nguyên nhân.
  • Thiểu niệu: Lượng nước tiểu giảm.
  • Đái nhiều: Lượng nước tiểu tăng.
  • Phục hồi: Chức năng thận phục hồi.

Có 5 giai đoạn của suy thận mãn tính (CKD):

  • Giai đoạn 1: Tổn thương thận có hoặc không có giảm chức năng thận
    • GFR: ≥ 90 ml/phút/1,73 m2
    • Đặc điểm: tổn thương thận có hoặc không có giảm GFR, không có biểu hiện tổn thương thận khác.
  • Giai đoạn 2: Suy giảm chức năng thận nhẹ
    • GFR: 60-89 ml/phút/1,73 m2
    • Đặc điểm: tổn thương thận có GFR giảm nhẹ.
  • Giai đoạn 3: Suy giảm chức năng thận vừa phải
    • GFR: 30-59 ml/phút/1,73 m2
    • Đặc điểm: tổn thương thận có GFR giảm vừa phải.
  • Giai đoạn 4: Suy giảm chức năng thận nặng
    • GFR: 15-29 ml/phút/1,73 m2
    • Đặc điểm: tổn thương thận có GFR giảm nặng.
  • Giai đoạn 5: Suy thận giai đoạn cuối (ESRD)
    • GFR: < 15 ml/phút/1,73 m2
    • Đặc điểm: tổn thương thận có GFR rất thấp hoặc không có GFR.
cac-giai-doan-suy-than-man-e1642993850953
5 giai đoạn suy thận mạn tính.

2. Nguyên nhân gây nên suy thận

Có hai nhóm nguyên nhân chính dẫn đến suy thận:

2.1. Suy thận trước thận:

  • Giảm thể tích máu: Do mất nước, tiêu chảy, nôn mửa, chảy máu,…
  • Sốc: Do nhiễm trùng, mất máu, phản ứng dị ứng,…
  • Thuốc: Aminoglycoside, thuốc nhuộm cản quang,…
  • Bệnh tim mạch: Suy tim, nhồi máu cơ tim,…

2.2. Suy thận sau thận:

  • Tắc nghẽn đường tiết niệu: Sỏi thận, u xơ tuyến tiền liệt,…
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận cấp, hội chứng thận hư,…
  • Bệnh thận đa nang: Bệnh di truyền ảnh hưởng đến thận.
  • Hoại tử ống thận cấp: Do nhiễm độc, thiếu máu,…

2.3. Các nguyên nhân khác:

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ suy thận bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân bị suy thận.
  • Bệnh lý nền: Tăng huyết áp, đái tháo đường,…
  • Lối sống: Hút thuốc lá, béo phì, lạm dụng rượu bia,…

3. Các dấu hiệu nhận biết suy thận

Dấu hiệu của suy thận có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi, suy nhược: Do độc tố và tạp chất tích tụ trong máu, khiến cho lượng oxy và dưỡng chất có trong hồng cầu giảm theo.
  • Da khô và ngứa: Do thiếu hụt khoáng chất và dinh dưỡng.
  • Thường xuyên có cảm giác cần đi tiểu: Do bộ lọc của thận bị tổn thương.
  • Máu lẫn trong nước tiểu: Do hồng cầu bị rò rỉ vào nước tiểu.
  • Phù: Do tích tụ chất lỏng dư thừa trong cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn: Do tích tụ chất thải trong máu.
dau-hieu-suy-than
Những dấu hiệu cảnh báo suy thận, bệnh thận.

4. Cách phòng ngừa suy thận

4.1 Kiểm soát tốt đường huyết

Để phòng ngừa suy thận, việc kiểm soát tốt đường huyết là một trong những biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất. Khi đường huyết được kiểm soát tốt, áp lực lên các cơ quan và mạch máu trong cơ thể giảm đi, giúp bảo vệ thận khỏi sự tổn thương và hạn chế rủi ro phát triển suy thận.

Điều này có thể đạt được thông qua việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, kiểm tra đường huyết định kỳ và tuân thủ chế độ điều trị theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

4.2 Kiểm soát cân nặng để phòng ngừa suy thận

Kiểm soát cân nặng là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa suy thận. Sự tăng cân nặng có thể tăng áp lực lên các cơ quan và mạch máu trong cơ thể, đặc biệt là lên các thận. Điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như huyết áp cao và tiểu đường, cả hai đều có thể gây tổn thương cho thận.

4.3 Bổ sung đủ nước

Bổ sung đủ nước đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa suy thận. Đối với sức khỏe của thận, việc uống đủ nước là cực kỳ quan trọng để giúp loại bỏ các chất độc hại và bảo vệ cấu trúc và chức năng của thận. Nước cũng giúp duy trì lượng nước tiểu ổn định, ngăn ngừa sự tăng độc hại của các chất trong nước tiểu.

uong-nhieu-nuoc-co-to-cho-than-1
Bổ sung đủ nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa suy thận.

Một nguyên tắc cơ bản để bổ sung đủ nước là uống khoảng 8 ly nước (khoảng 2 lít nước) mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu bạn có các điều kiện sức khỏe đặc biệt. Lượng nước cần thiết cho từng cá thể được xác định dựa trên những yếu tố sau:

  • Giới tính
  • Tuổi tác
  • Mức độ hoạt động trong ngày
  • Một số điều kiện đặc biệt khác, ví dụ như phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú

4.4 Tập thể dục thường xuyên

Hoạt động thể chất đều đặn không chỉ giúp duy trì cân nặng ổn định mà còn cải thiện lưu lượng máu và kiểm soát huyết áp, hai yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của thận.

Thường xuyên tập thể dục cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường và bệnh tim mạch, hai yếu tố nguy cơ phổ biến gây ra suy thận. Ngoài ra, tập thể dục còn giúp cải thiện sức khỏe tâm thần và giảm căng thẳng, giúp cân bằng hệ thống cơ thể.

4.5 Chú trọng vấn đề dinh dưỡng

Chú trọng vấn đề dinh dưỡng là một phần không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa suy thận. Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối không chỉ giúp duy trì cân nặng ổn định mà còn hỗ trợ sức khỏe của thận.

  • Kiểm soát lượng natri: Hạn chế tiêu thụ muối và thực phẩm chứa nhiều natri giúp kiểm soát huyết áp và giảm áp lực lên thận.
  • Đảm bảo đủ lượng protein: Ăn đủ protein cần thiết nhưng không quá nhiều, để tránh gánh nặng thêm cho thận. Chọn các nguồn protein như thịt gia cầm không mỡ, cá hồi, đậu và sữa chua ít chất béo.
  • Tăng cường tiêu thụ rau củ và trái cây: Rau củ và trái cây giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và hỗ trợ chức năng của thận.

 

 

sam-nhung-cuong-luc-center-giup-bo-than-trang-duong-tang-cuong-suc-khoe -anhdaidien
Sâm Nhung Bổ Thận Center – Hỗ trợ bổ thận, giảm đau lưng, mỏi gối, tiểu đêm nhiều lần do chức năng thận kém.

>>> Xem chi tiết thông tin sản phẩm TẠI ĐÂY.

Lời kết: Trong cuộc sống, việc phòng ngừa là một trong những chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chúng ta. Với suy thận, một căn bệnh nguy hiểm và phức tạp, việc đề phòng trước càng quan trọng hơn. Qua bài viết của Nhà Thuốc Tường Vi, mong rằng các bạn có thể giảm nguy cơ và tăng cường sức khỏe thận, đồng thời đảm bảo một cuộc sống không bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *